--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liệt sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liệt sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liệt sĩ
+ noun
partiotic martyr
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
liệt sĩ
:
partiotic martyr
+
chèn lấn
:
như chèn ép
+
bình nghị
:
To assess through discussionbình nghị diện tích và sản lượngto assess through discussion areas and outputbình nghị công lao và thành tíchto assess through discussion services and achievementsdân chủ bình nghịto assess through democratic discussion
+
stone marten
:
(động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu)